Contents
Polytetrafluoroethylen là một chất fluoropolymer tổng hợp của tetrafluoroethylene có nhiều ứng dụng công nghiệp. Nhãn hiệu nổi tiếng nhất của công thức dựa trên chất này là Teflon của công ty Chemours. Chemours là một công ty spin-off năm 2015 của DuPont Co, nơi phát hiện ra hợp chất này vào năm 1938.
Nhựa Teflon là một loại nhựa kỹ thuật cứng tỉ trọng lớn với tên tiếng anh gốc là PTFE viết tắt của từ Poly Tetra Flo Etylen (Polytetrafloetylen). Nhựa Teflon có cấu trúc kỹ thuật rất bền bỉ với điểm nóng chảy lên đến ~326°C. Tại Việt Nam, nhựa Teflon được ứng dụng hàng đầu trong lĩnh vực công nghiệp cơ khí.
Teflon cũng là tên của một thương hiệu sản xuất loại vật liệu này và thường được sử dụng để chỉ nhựa PTFE (polytetrafluoroetylen). Nhựa teflon là một loại nhựa polymer ethylene, các nguyên tử nước trong polymer ethylene này đã được thay thế bằng các phân tử flo. Đó là lý do tại sao nhóm nhựa này còn được gọi là fluoroplastic.
Thông số kỹ thuật
Kích thước tấm | 1m x 1m |
Độ dày tấm | 3-50mm |
Kích thước cây | 1m hoặc 2m |
Đường kính cây | 8-200mm |
Tên tiếng anh | PTFE Sheet / PTFE rod |
Tên hóa học | (C2F4)n |
Màu sắc | Trắng / Đen |
Tỉ trọng | ~2.4g/cm3 |
Sức căng | ≥15 khoảng 20~45 Mpa |
Thời gian giãn nở | ≥150 khoảng 200~350% |
Sức nén | 24Mpa |
Hệ số ma sát | 0,01 |
Nhiệt độ làm việc | -180 ~ 260°C |
Độ nóng chảy | 330°C |
Sản xuất Max. Nhiệt độ | 390°C |
Chống cháy | V-0 |
Độ bền điện môi | >1400Kv/mm |
Điện trở suất | > 10 18 Ω · cm |
Sự hấp thụ nước (25 ℃) | 0,01 24h/% |
Giới hạn chỉ số oxy | > 95 |
Bảng báo giá tấm nhựa Teflon PTFE
STT | Quy cách | Độ dày | Đơn giá (vnđ/tấm) |
1 |
Tấm nhựa Teflon PTFE
|
5mm | 4,440,000 |
2 | 10mm | 8,880,000 | |
3 | 12mm | 10,656,000 | |
4 | 15mm | 13,320,000 | |
5 | 20mm | 17,760,000 | |
6 | 25mm | 22,200,000 | |
7 | 30mm | 26,640,000 |
Bảng báo giá cây nhựa Teflon PTFE
STT | Quy cách | Đường kính | Đơn giá (vnđ/tấm) |
1 |
Cây nhựa Teflon PTFE
|
15mm | 418,248 |
2 | 30mm | 836,496 | |
3 | 35mm | 975,912 | |
4 | 40mm | 1,115,328 | |
5 | 45mm | 1,254,744 | |
6 | 50mm | 1,394,160 | |
7 | 55mm | 1,533,576 | |
8 | 60mm | 1,672,992 | |
9 | 65mm | 1,812,408 | |
10 | 70mm | 1,951,824 | |
11 | 75mm | 2,091,240 |
Ghi chú:
- Khách cần báo giá kích thước khác vui lòng liên hệ trực tiếp
- Bảng giá tại kho chưa bao gồm hóa đơn VAT 10% và vận chuyển
- Bảng báo giá update mới nhất tháng 05/2022 đến khi có giá mới
Việt Phát chuyên cung cấp tấm nhựa PTFE Teflon tại Hà Nội với giá cả cạnh tranh. Để biết bảng báo giá tấm nhựa PTFE Teflon 2022, vui lòng liên hệ với chúng tôi
CÔNG TY NHỰA CÁCH ĐIỆN VIỆT PHÁT
Địa chỉ: 466 Trần Khát Chân, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Kho: số 21 Ngõ 64 Ngô Xuân Quảng, TT. Trâu Qùy, Gia Lâm , Hà Nội
Chi Nhánh Bắc Ninh: DT 295,TT. Chờ, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh
Hotline: 08.693.66.736 / 09.084.89.836
Website: https://nhuakythuatvietphat.com/
Tin liên quan
Top 3 Công Ty Cung Cấp Phíp Cách Điện Uy Tín Nhất
Tấm Nhựa Bakelite • Báo giá Tấm Nhựa Bakelite 2022
Nhựa ABS là gì? So sánh nhựa ABS tấm và cây